Tham khảo In the Name of Love (bài hát của Martin Garrix và Bebe Rexha)

  1. “Martin Garrix & Bebe Rexha - In The Name Of Love (File) at Discogs”. Discogs. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2016.
  2. McCallum, Rob (ngày 14 tháng 11 năm 2016). “Martin Garrix's 'In The Name Of Love' Gets Remix Ep”. DJ Magazine. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2016.
  3. Jones, Connor (ngày 11 tháng 11 năm 2016). “Martin Garrix's "In The Name Of Love" Gets A Remix Package”. We Got This Covered (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2016.
  4. “In the Name of Love - Single by Martin Garrix & Bebe Rexha on Apple Music”. iTunes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2017.
  5. “In the Name of Love Remixes - Single by Martin Garrix & Bebe Rexha on Apple Music”. iTunes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2017.
  6. “Top 20 Argentina – Del 23 al 29 de Enero, 2017” (bằng tiếng Spanish). Monitor Latino. ngày 23 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. "Australian-charts.com – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2016.
  8. "Austriancharts.at – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2016.
  9. "Ultratop.be – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 28 tháng 10 năm 2016.
  10. "Ultratop.be – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2016.
  11. "Martin Garrix Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2016.
  12. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201640 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2016.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201636 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2016.
  14. "Danishcharts.com – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love". Tracklisten. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2016.
  15. “Monitor Latino – Top 20 General – República Dominicana – Del 24 al 30 de Abril, 2017” (bằng tiếng Spanish). charts.monitorlatino.com. ngày 30 tháng 4 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. "Martin Garrix, Bebe Rexha: In the Name of Love" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2016.
  17. "Lescharts.com – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2016.
  18. “Offiziellecharts.de – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love”. GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2016.
  19. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Rádiós Top 40 játszási lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2016.
  20. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2016.
  21. "Chart Track: Week 38, 2016". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2016.
  22. "Italiancharts.com – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love". Top Digital Download. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2016.
  23. “Latvijas Top 40”. Latvijas Radio. ngày 11 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2016.
  24. “The Official Lebanese Top 20 - Martin Garrix”. The Official Lebanese Top 20. ngày 30 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2016.
  25. "Nederlandse Top 40 – week 41, 2016" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2016.
  26. "Dutchcharts.nl – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2016.
  27. “Martin Garrix feat. Bebe Rexha - In the Name of Love”. dutchcharts.nl (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. “Mexico Ingles Airplay”. Billboard. Prometheus Global Media. ngày 22 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2016.
  29. "Charts.nz – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love". Top 40 Singles. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2016.
  30. "Norwegiancharts.com – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love". VG-lista. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2016.
  31. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2016.
  32. "Portuguesecharts.com – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love". AFP Top 100 Singles. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2016.
  33. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2016.
  34. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201637 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2016.
  35. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201643 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2016.
  36. “SloTop50 – Slovenian official singles chart”. slotop50.si. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  37. “Archived copy”. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 28 tháng 7 năm 2016.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)
  38. "Swedishcharts.com – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love". Singles Top 100. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2016.
  39. "Swisscharts.com – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 7 tháng 11 năm 2016.
  40. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2016.
  41. "Official Dance Singles Chart Top 40". Official Charts Company. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2016.
  42. "Martin Garrix Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2016.
  43. "Martin Garrix Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2016.
  44. "Martin Garrix Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2016.
  45. "Martin Garrix Chart History (Hot Dance/Electronic Songs)". Billboard. Truy cập ngày 20 tháng 12 năm 2016.
  46. "Martin Garrix Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2016.
  47. "Martin Garrix Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2016.
  48. “Top 100 Anual 2016”. Monitor Latino. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2017.
  49. “ARIA Top 100 Singles 2016”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2017.
  50. “Ö3 Austria Top 40 - Single-Charts 2016”. oe3.orf.at. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016.
  51. “Jaaroverzichten 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016.
  52. “Rapports Annuels 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2016.
  53. “Canadian Hot 100 Year End 2016”. Billboard. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2016.
  54. “Track Top-100, 2016”. Hitlisten.NU. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016.
  55. “Top 100 Jahrescharts 2016”. GfK Entertainment (bằng tiếng German). viva.tv. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “Classifiche "Top of the Music" 2016 FIMI-GfK: La musica italiana in vetta negli album e nei singoli digitali” (Click on Scarica allegato to download the zipped file containing the year-end chart PDF documents) (bằng tiếng Italian). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. “Jaaroverzichten - Single 2016”. Hung Medien. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2016.
  58. “Schweizer Jahreshitparade 2016 – hitparade.ch”. Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2017.
  59. “End of Year Singles Chart Top 100 – 2016”. Official Charts Company. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016.
  60. “Hot Dance/Electronic Songs: Year End 2016”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017.
  61. “Top 100 Anual Argentina”. Monitor Latino. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2017.
  62. “Stream Top 100 - 2017”. Mahasz. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2018.
  63. “Classifiche annuali dei dischi più venduti e dei singoli più scaricati nel 2017” (bằng tiếng Italian). FIMI. Bản gốc (Click on "Scarica allegato" and open the "Classifica annuale 2017 Singoli digital" file) lưu trữ ngày 8 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  64. “Hot Dance/Electronic Songs: Year End 2017”. Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2017.
  65. “ARIA Charts – Accreditations – 2016 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2017.
  66. “Ultratop − Goud en Platina – 2016”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2016.
  67. “Canada single certifications – Martin Garrix – In The Name Of Love”. Music Canada. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2017.
  68. “Denmark single certifications – Martin Garrix – In the Name of Love”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2016.
  69. “France single certifications – Martin Garrix – In the Name of Love” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2018.
  70. “Gold-/Platin-Datenbank (Martin Garrix; 'In the Name of Love')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 26 tháng 1 năm 2018.
  71. “Italy single certifications – Martin Garrix & Bebe Rexha – In The Name Of Love” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "In The Name Of Love" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  72. “Certificaciones – Martin Garrix & Bebe Rexha” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2017.
  73. “New Zealand single certifications – Martin Garrix And Bebe Rexha – In The Name Of Love”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2017.
  74. “Poland single certifications – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2017.
  75. “Spain single certifications – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). Productores de Música de España. Truy cập ngày 26 tháng 10 năm 2016. Chọn lệnh single trong tab "All", chọn 2016 trong tab "Year". Chọn tuần cấp chứng nhận trong tab "Semana". Nháy chuột vào nút "Search Charts".
  76. “Guld- och Platinacertifikat − År 2017” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Nhập Martin Garrix vào ô tìm kiếm ở trên cùng. Nhấn vào "Sok" và chọn In the Name of Love
  77. “Britain single certifications – Martin Garrix & Bebe Rexha – In the Name of Love” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2016. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn ' trong nhóm lệnh Certification. Nhập In the Name of Love vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  78. “American single certifications – Martin Garrix & Bebe Rexha – In The Name Of Love” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2017. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: In the Name of Love (bài hát của Martin Garrix và Bebe Rexha) http://oe3.orf.at/charts/stories/2749413/ http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2016 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2016 http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2016 http://hitparade.ch/charts/jahreshitparade http://www.billboard.com/biz/charts/2016-10-22/mex... http://www.billboard.com/charts/year-end/2016/cana... http://charts.monitorlatino.com/top100/anual/2017/...